|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuốc độc
noun poison, toxic substance
| [thuốc độc] | | | toxic drug; poison | | | Mũi tên có tẩm thuốc độc | | Poisoned arrow | | | Thuốc độc này làm cho hệ thần kinh bị tê liệt | | This poison results in the paralysis of the nervous system |
|
|
|
|